Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-done




well-done
['wel'dʌn]
tính từ
được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt)


/'wel'd n/

tính từ
làm tốt
thật chín (thức ăn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.