Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-intentioned




well-intentioned
['welin'ten∫nd]
Cách viết khác:
well-meant
['wel'mi:nt]
tính từ
với ý tốt, thiện chí


/'welin'ten nd/ (well-meant) /'wel'ment/
meant) /'wel'ment/

tính từ
với ý tốt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.