Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-wisher




well-wisher
['wel'wi∫ə]
danh từ
người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí, người hảo tâm


/'wel'wi /

danh từ
người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.