|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wellington
danh từ giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối
wellington | ['weliηtən] | | Cách viết khác: | | welly | | ['weli] | | | wellington boot | | ['weliηtən'bu:t] | | danh từ | | | giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối |
|
|
|
|