Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
welt




welt
[welt]
danh từ
dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào)
đường viền (găng tay, túi áo)
lằn roi, chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) weal
ngoại động từ
viền (găng tay, túi áo)
khâu diềm (vào mép đế giày dép)
quất, làm nổi lằn, làm sưng (như) weal


/welt/

danh từ
đường viền (găng tay, túi áo)
diềm (ở mép đế giày dép)
lằn roi ((cũng) weal)

động từ
viền (găng tay, túi áo)
khâu diềm (vào mép đế giày dép)
quất, vụt ((cũng) weal)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "welt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.