Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
westerner




westerner
['westənə]
danh từ
dân bản xứ ở phương Tây, cư dân ở phương Tây
người miền tây (nước Mỹ)


/'west n /

danh từ
người phưng tây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền tây nước Mỹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.