Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheezy




wheezy
['wi:zi]
tính từ
(y học) tạo ra tiếng khò khè
my cold's a lot better but I'm still a bit wheezy
bệnh cảm lạnh của tôi đã khá hơn nhiều, nhưng tôi vẫn còn khò khè một chút


/'wi:zi/

tính từ
(y học) khò khè

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wheezy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.