Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiting




whiting
['waitiη]
danh từ
vôi bột trắng (để quét tường)


/'waiti /

danh từ
vôi bột trắng (để quét tường)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.