Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whodunit




whodunit
[hu:'dʌnit]
Cách viết khác:
whodunnit
[hu:'dʌnit]
danh từ
(từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám


/'hu:d nit/ (whodunnit) /'hu:d nit/

danh từ
(từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whodunit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.