Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whole number




whole+number
['houl'nʌmbə]
danh từ
(toán học) số nguyên


/'houl'n mb /

danh từ
(toán học) số nguyên

Related search result for "whole number"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.