Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whomever




whomever
[hu:m'evə]
đại từ
ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
he took off his hat to whomever he met
gặp ai nó cũng bỏ mũ chào


/hu:m'ev /

đại từ
ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
he took off his hat to whomever he met gặp ai nó cũng bỏ mũ chào

Related search result for "whomever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.