whoop
whoop | [hu:p] | | thán từ | | | húp! (tiếng thúc ngựa) | | danh từ | | | tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo | | | whoops of joy | | những tiếng reo mừng | | | tiếng ho khúc khắc | | nội động từ | | | kêu, la, reo, hò reo | | | ho khúc khắc | | | to whoop for | | | hoan hô | | | to whoop it up for | | | (thông tục) vỗ tay hoan nghênh |
/hu:p/
thán từ húp! (tiếng thúc ngựa)
danh từ tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo whoops of joy những tiếng reo mừng tiếng ho khúc khắc
nội động từ kêu, la, reo, hò reo ho khúc khắc !to whoop for hoan hô !to whoop it up for (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
|
|