Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wifeless




wifeless
['waiflis]
tính từ
không có vợ
to remain wifeless
ở độc thân, không lấy vợ


/'waiflis/

tính từ
không có vợ
to remain wifeless ở độc thân, không lấy vợ

Related search result for "wifeless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.