Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
willy-nilly




willy-nilly
['wili'nili]
phó từ
dù muốn dù không, muốn hay không muốn

[willy-nilly]
saying && slang
whether you want it or not, without choice
I continue to receive junk mail - willy-nilly - like it or not!


/'wili'nili/

phó từ
dù muốn dù không, muốn hay không muốn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.