wilt
wilt | [wilt] | | (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will | | ngoại động từ | | | làm héo | | | làm rủ xuống | | nội động từ | | | tàn héo | | | rủ xuống | | | suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người) | | | (thông tục) nản lòng, nản chí |
/wilt/
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ làm héo làm rủ xuống
nội động từ tàn héo rủ xuống suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người) (thông tục) nn lòng, nn chí
|
|