Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wind-gauge




wind-gauge
['windgeidʒ]
danh từ
như anemometer


/'windgeid / (wind-gauge) /'windgeid /
gauge) /'windgeid /

danh từ
(kỹ thuật) cái đo gió

Related search result for "wind-gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.