Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windlestraw




windlestraw
['windlistrɔ:]
danh từ
cọng rạ khô, cọng cỏ khô


/'windlstr :/

danh từ
cọng rạ khô, cọng cỏ khô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.