|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wintertime
danh từ mùa đông; thời kỳ mùa đông the days are shorter in the wintertime về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn
wintertime | ['wintə'taim] | | danh từ | | | mùa đông; thời kỳ mùa đông | | | the days are shorter in the wintertime | | về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn |
|
|
|
|