|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wise guy
danh từ kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác)
wise+guy | ['waiz'gai] | | danh từ | | | (thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác) |
|
|
|
|