|  wishful 
 
 
 
 
  wishful |  | ['wi∫fl] |  |  | tính từ |  |  |  | có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều mong ước |  |  |  | wishful statements |  |  | những lời ao ước |  |  |  | wishful thinking |  |  |  | mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế) | 
 
 
  /'wi ful/ 
 
  tính từ 
  thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn 
  wishful look  con mắt thèm muốn !that's a piece of wishful thinking 
  (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật 
 
 |  |