|  wishy-washy 
 
 
 
 
  wishy-washy |  | ['wi∫i,wɔ∫i] |  |  | tính từ |  |  |  | nhạt, loãng (rượu, cà phê...) |  |  |  | nhạt phèo (câu chuyện) |  |  |  | yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..) |  |  |  | a wishy-washy blue |  |  | một màu xanh nhợt nhạt |  |  |  | a wishy-washy liberal |  |  | người không có chính kiến rõ ràng |  | 
 |  |  | [wishy-washy] |  |  | saying && slang |  |  |  | not able to decide, saying yes and no |  |  |  | I like you because you're decisive, because you're not wishy-washy. | 
 
 
  /'wi i,w  i/ 
 
  tính từ 
  nhạt, lo ng (rượu, cà phê...) 
  nhạt phèo (câu chuyện) 
 
 |  |