| witch-hunting 
 
 
 
 
  witch-hunting |  | ['wit∫,hʌntiη] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sản) | 
 
 
  /'wit ,h nti  / 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn) 
 
 |  |