|  | [wi'ðaut] | 
|  | giới từ | 
|  |  | không có | 
|  |  | two days without food | 
|  | hai ngày không ăn uống gì | 
|  |  | three nights without sleep | 
|  | ba đêm không ngủ | 
|  |  | you can't leave the country without a passport | 
|  | anh không thể rời đất nước mà không có hộ chiếu | 
|  |  | the letter had been posted without a stamp | 
|  | lá thư được gửi đi không có tem | 
|  |  | a bedroom without a private bath | 
|  | một phòng ngủ không có buồng tắm riêng | 
|  |  | a skirt without pockets | 
|  | một chiếc váy không có túi | 
|  |  | he acted without thought for himself | 
|  | anh ta hành động mà chẳng nghĩ gì đến bản thân | 
|  |  | she spoke without enthusiasm | 
|  | bà ấy phát biểu ý kiến chẳng chút hào hứng nào | 
|  |  | to travel without a ticket | 
|  | đi xe không (có) vé | 
|  |  | rumour without foundation | 
|  | tin đồn vô căn cứ | 
|  |  | vắng/thiếu (ai/cái gì), không có (ai/cái gì) đi theo | 
|  |  | he said he couldn't live without her | 
|  | anh ấy nói anh ấy không thể sống thiếu cô ta được | 
|  |  | I feel very lonely without my dog | 
|  | thiếu con chó tôi cảm thấy rất đơn độc | 
|  |  | we can't reach a decision without our chairman | 
|  | chúng tôi không thể quyết định khi vắng ông chủ tịch | 
|  |  | don't leave without me! | 
|  | đừng có bỏ đi mà không gọi tôi theo | 
|  |  | they were received without ceremony | 
|  | họ được tiếp đón không có nghi thức (không chính thức) | 
|  |  | không dùng (cái gì) | 
|  |  | she can't see to read without her glasses | 
|  | không dùng kính bà ấy không thể nhìn mà đọc được | 
|  |  | how did you open the bottle without a bottle-opener? | 
|  | làm thế nào không có đồ khui mà anh vẫn mở cái chai được? | 
|  |  | mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không) | 
|  |  | she entered the room without knocking | 
|  | cô ấy đã vào phòng mà không gõ cửa | 
|  |  | try and do it without making any mistake | 
|  | hãy cố gắng làm việc đó mà không mắc một lỗi nào | 
|  |  | the party was organized without her knowing anything about it | 
|  | bữa tiệc được tổ chức mà cô ta không hề hay biết gì cả | 
|  |  | he walked past me without speaking | 
|  | anh ta đi ngang qua tôi mà chẳng nói năng gì | 
|  |  | I've often cheated in exams without being caught | 
|  | tôi vẫn thường quay cóp trong các kỳ thi mà chẳng hề bị bắt lần nào | 
|  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì) | 
|  |  | without the city walls | 
|  | ngoài thành phố | 
|  | phó từ | 
|  |  | không có hoặc không biểu hiện cái gì | 
|  |  | we'll have one room with a bathroom and one room without | 
|  | chúng ta sẽ có một phòng có buồng tắm và một phòng không có | 
|  |  | if there's no milk, we'll have to manage without | 
|  | nếu không có sữa, chúng ta đành xoay sở theo kiểu không có sữa | 
|  |  | bên ngoài, phía ngoài | 
|  | liên từ | 
|  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) như unless |