Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wo




wo
[wou]
Cách viết khác:
whoa
[woud]
thán từ
họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)


/wou/ (whoa) /woud/

thán từ
họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)

Related search result for "wo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.