woe
woe | [wou] | | danh từ | | | (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn | | | woe is me! | | ôi khổ tôi chưa! | | | a cry of woe | | tiếng khóc thảm thiết | | | (số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương | | | poverty, illness and other woes | | nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác | | | woe betide somebody | | | (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó | | | woe is me! | | | (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) khổ thân tôi chưa! |
/wou/
danh từ sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ woe is me! ôi khổ tôi chưa! (số nhiều) tai hoạ, tai ương poverty, illness and other woes nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
|
|