(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)
/'wudn/
tính từ bằng gỗ (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng a wooden stare cái nhìn đờ đẫn !wooden head người ngu độn !wooden spoon (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)