Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woody




woody
['wudi]
tính từ
có nhiều cây
a woody hillside
một sườn đồi lắm cây
(thuộc) gỗ, như gỗ
a woody tissue
mô gỗ
(thuộc) rừng
a woody nook
một góc rừng
a woody plant
cây rừng
a woody plant
một con đường rừng


/'wudi/

tính từ
có lắm rừng, lắm cây cối
a woody hillside một sườn đồi lắm cây
(thuộc) rừng
a woody nook một góc rừng
a woody plant cây rừng
a woody plant một con đường rừng
(thực vật học) (thuộc) chất gỗ
a woody tissue mô gỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.