Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wormwood




wormwood
['wə:mwud]
danh từ
(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng, dùng làm một số rượu)
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục


/'wə:mwud/

danh từ
(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.