Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wretch




wretch
[ret∫]
danh từ
người rất bất hạnh, người rất khốn khổ
a poor half-starved wretch
một người bất hạnh nghèo khổ gần chết đói
người độc ác, người xấu xa
(thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con
poor little wretch!
tội nghiệp thằng nhóc!


/retʃ/

danh từ
người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
(thông tục) thằng bé, con bé
poor little wretch! tội nghiệp thằng bé!

Related search result for "wretch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.