Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wright




wright
[rait]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
the wheel must go to the wright for repair
cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa


/rait/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
the wheel must go to the wright for repair cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.