Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrist





wrist
[rist]
danh từ
cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
cổ tay áo
(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay


/rist/

danh từ
cổ tay
cổ tay áo
(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.