Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yclept




yclept
[i'klept]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là


/i'klept/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.