Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yearling




yearling
['jiə:liη]
danh từ
thú vật một tuổi
tính từ
một tuổi (thú vật)
yearling colt
ngựa con một tuổi


/'jə:liɳ/

danh từ
thú vật một tuổi

tính từ
một tuổi (thú vật)
yearling colt ngựa con một tuổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yearling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.