Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yiddish




yiddish
['jidi∫]
danh từ
tiếng Đức cổ của người Do Thái ở Trung và Đông Âu, tiếng Iđit


/'jidiʃ/

danh từ
(Yiddish) tiếng I-đít (một thử tiếng Đức cổ của người Do thái ở Trung và Đông Âu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.