|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zap
danh từ sự phấn khởi dạt dào
ngoại động từ hạ gục
nội động từ vụt đi, vọt
zap | [zæp] | | danh từ | | | sự phấn khởi dạt dào | | ngoại động từ | | | hạ gục | | nội động từ | | | vụt đi, vọt |
| | [zap] | | saying && slang | | | heat in the microwave oven, nuke | | | I zapped my hotdog. It was ready in 30 seconds! |
|
|
|
|