a
/ei, ə/
danh từ, số nhiều as, a's
(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
his health is a sức khoẻ anh ta vào loại a
(âm nhạc) la
a sharp la thăng
a flat la giáng
người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
from a to z từ đầu đến đuôi, tường tận
not to know a from b không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
mạo từ
một; một (như kiểu); một (nào đó)
a very cold day một ngày rất lạnh
a dozen một tá
a few một ít
all of a size tất cả cùng một cỡ
a Shakespeare một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
a Mr Nam một ông Nam (nào đó)
cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
a cup cái chén
a knife con dao
a son of the Party người con của Đảng
a Vietnamese grammar cuốn ngữ pháp Việt Nam
giới từ
mỗi, mỗi một
twice a week mỗi tuần hai lần
|
|