Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrant


/'ærənt/

tính từ

thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại

    an arrant rogue thằng đại xỏ lá

    arrant nonsense điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ


Related search result for "arrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.