back
/bæk/
danh từ
lưng (người, vật)
ván lưng, ván ngựa (ghế)
đằng sau
at the back of the house ở đằng sau nhà
mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope mặt sau cái phong bì
chỗ trong cùng
at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu
(thể dục,thể thao) hậu vệ
!back and belly
cái ăn cái mặc
!at the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòng
!to be at the back of somebody
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
đuổi theo sát ai
!to be at the back of something
biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
!to be on one's back
nằm ngửa
bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
ốm liệt giường
!behind one's back
làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
!to break somebody's back
bắt ai làm việc cật lực
đánh gãy sống lưng ai
!to crouch one's back before somebody
luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
!to get (set) somebody's back up
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
!to get (put, set) one's back up
nổi giận, phát cáu
!to get to the back of something
hiểu được thực chất của vấn đề gì
!to give (make) a back
cúi xuống (chơi nhảy cừu)
!to put one's back into something
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
!to rob one's belly to cover one's back
(xem) rob
!to talk throught the back of one's neck
(xem) neck
!to turn one's back upon somebody
quay lưng lại với ai
!with one's back against (to) the wall
lâm vào thế cùng
!there is something at the back of it
trong việc này có điều gì uẩn khúc
tính từ
sau; hậu
back yard sân sau
back room phòng ở phía sau
back street phố vắng vẻ, phố lẻ
to take a back seat ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
còn chịu lại, còn nợ lại
back rent tiền thuê nhà còn chịu lại
để quá hạn, cũ, đã qua
ngược, lộn lại, trở lại
a back current dòng nước ngược
phó từ
lùi lại, về phía sau
keep back! lùi lại!
to step back a pace lùi lại một bước
trước (thời gian)
some few years back vài năm trước
trả lại, trở lại, ngược lại
to go back trở lại, đi về
to send back gửi trả lại
to bow back cái chào trả lại
cách, xa
the house stands back from the road ngôi nhà ở xa đường cái
!back and forth
tới lui
to pace back and forth đi tới đi lui
!to go back on a friend
phản bạn
!to go back on one's word
không giữ lời hứa
!there and back
đến đó và trở lại
it's 20 km there and back từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét
ngoại động từ
lùi
to back a car into the garage lùi ôtô vào nhà xe
ủng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up ủng hộ ai bằng mọi cách
đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
đóng gáy (quyển sách)
cưỡi (ngựa)
cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
nội động từ
lùi lại
dịu trở lại (gió)
!to back down
bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
!to back out
nuốt lời
to back out of a bargain đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
lui, rút lui; lẩn trốn
to back out of a duty lẩn trốn trách nhiệm
!to back and fill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
|
|