Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beady


/'bi:di/

tính từ

nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng

    beady eyes mắt tròn và sáng

lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.