bold
/bould/
tính từ
dũng cảm, táo bạo, cả gan
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ, rõ nét
the bold outline of the mountain đường nét rất rõ của quả núi
dốc ngược, dốc đứng
bold coast bờ biển dốc đứng
!as bold as brass
mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
!to make [so] bold [as] to
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
!to put a bold face on sommething
(xem) face
|
|