Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bold



/bould/

tính từ

dũng cảm, táo bạo, cả gan

trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh

rõ, rõ nét

    the bold outline of the mountain đường nét rất rõ của quả núi

dốc ngược, dốc đứng

    bold coast bờ biển dốc đứng

!as bold as brass

mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu

!to make [so] bold [as] to

đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)

!to put a bold face on sommething

(xem) face


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.