Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boult


/boult/

ngoại động từ ((cũng) bolt)

sàng; rây

điều tra; xem xét

    to boult to the bran điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ


Related search result for "boult"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.