|  bound 
  
 
 /baund/
 
 
  danh từ 
 
  biên giới 
 
  (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ 
 
  out of bounds  ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) 
 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) 
 
  to put bounds to  quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho 
 
  ngoại động từ 
 
  giáp giới với; là biên giới của 
 
  vạch biên giới 
 
  quy định giới hạn cho 
 
  (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế 
 
  danh từ 
 
  sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên 
 
  cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên 
 
  to advance by leaps and bound  tiến nhảy vọt 
 
  nội động từ 
 
  nảy bật lên; nhảy lên 
 
  tính từ 
 
  sắp đi, đi, đi hướng về 
 
  this ship is bound for China  tàu này (sắp) đi Trung quốc 
 
  homeward bound  trở về nước (tàu thuỷ) 
 !to be bound up with
 
 
  gắn bó với 
 
  the peasantry is bound up with the working class  giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân 
 !to be bound to
 
 
  nhất định, chắc chắn 
 !to be bound to win
 
 
  nhất định thắng 
 
  to be bound to succeed  chắc chắn thành công 
 
  thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind 
 
 
 |  |