Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brisk



/brisk/

tính từ

nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi

    brisk pace bước đi nhanh nhẹn

hoạt động, phát đạt

    trade is brisk buôn bán phát đạt

nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)

trong lành, mát mẻ (không khí)

lồng lộng (gió)

ngoại động từ

làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên

    to brisk someone up làm cho ai phấn khởi (vui) lên

nội động từ

to brisk up phấn khởi lên, vui lên

!to brisk up a fire

khêu ngọn lửa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.