chatter
/'tʃætə/
danh từ
tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
tiếng lập cập (răng)
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)
nội động từ
hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
nói huyên thiên, nói luôn mồm
lập cập (răng đập vào nhau)
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
!to chatter like a magpie
nói như khướu
|
|