Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheat



/tʃi:t/

danh từ

trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian

người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận

!topping cheat

(từ lóng) cái giá treo cổ

ngoại động từ

lừa, lừa đảo (ai)

    to cheat someone [out] of something lừa ai để lấy vật gì

tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)

nội động từ

gian lận; đánh bạc bịp

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) on) không chung thuỷ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.