Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheque



/tʃek/

danh từ

séc

    to cash a cheque lĩnh tiền bằng séc

    to draw a cheque viết séc (để lấy tiền)

nội động từ

to cheque out lĩnh séc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.