chew
/tʃu:/
danh từ
sự nhai
to have a chew at something nhai vật gì
sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
động từ
nhai
ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
to chew upon (over) something ngẫm nghĩ cái gì
!to bite off more than one can chew
(xem) bite
!to chew the cud
(xem) cud
!to chew the rag (the fat)
(từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
|
|