chord
/kɔ:d/
danh từ
(thơ ca) dây (đàn hạc)
(toán học) dây cung
(giải phẫu) dây, thừng
vocal chords dây thanh âm
!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
đánh đúng vào tình cảm của ai
!to touch the right chord
gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
danh từ
(âm nhạc) hợp âm
(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
|
|