Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloud



/klaud/

danh từ

mây, đám mây

đám (khói, bụi)

    a cloud of dust đám bụi

đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)

    a cloud of horsemen đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)

    a cloud of flies đàn ruồi (đang bay)

(nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh

    cloud of war bóng đen chiến tranh

    a cloud of grief bóng mây buồn; vẻ buồn phiền

vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)

(số nhiều) trời, bầu trời

    to sail up into the clouds bay lên trời

!to be under a cloud

lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế

(từ lóng) bị tu tội

!cloud on one's brow

vẻ buồn hiện lên nét mặt

!to drop from the clouds

rơi từ trên máy bay xuống

!every cloud has a silver lining

(xem) silver

!to have one's head in the clouds; to be in the clouds

lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây

ngoại động từ

mây che, che phủ; làm tối sầm

    the sun was clouded mặt trời bị mây che

(nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn

    a clouded countenance vẻ mặt phiền muộn

làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to cloud someone's happiness làm vẩn đục hạnh phúc của ai

nội động từ (up, over)

bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    sky clouds over bầu trời bị mây che phủ

    brow clouds over vầng trán sầm lại, mặt sầm lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.