Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coco



/'koukou/

danh từ (cocoa)

/'koukou/

(thực vật học) cây dừa

quả dừa

danh từ

bột cacao

nước cacao

màu cacao

!cocoa bean

hột cacao

!cocoa nib

hột cacao đã bóc vỏ

!cocoa powder

thuốc súng nâu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.